Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX
Sàn môi giới
Bảng xếp hạng
Cơ quan quản lý
Có giám sát quản lý
AvaTrade

AvaTrade

9.49
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tế
Có giám sát quản lý
FXCM

FXCM

9.35
Điểm
Trên 20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tế
Có giám sát quản lý
Neex

Neex

9.13
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Có giám sát quản lý
EC Markets

EC Markets

4
9.12
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Có giám sát quản lý
IC Markets Global

IC Markets Global

5
9.10
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tế
Có giám sát quản lý
Pepperstone

Pepperstone

6
9.06
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tế
Có giám sát quản lý
XM

XM

7
9.03
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tế
Có giám sát quản lý
Trive

Trive

8
9.02
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa
Có giám sát quản lý
GO MARKETS

GO MARKETS

9
8.99
Điểm
Trên 20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNhà môi giới khu vực
Có giám sát quản lý
Trade Nation

Trade Nation

10
8.99
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNhà môi giới khu vựcNghi ngờ kinh doanh vượt quyền hạnNguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa
Có giám sát quản lý
MultiBank Group

MultiBank Group

11
8.96
Điểm
10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNhà môi giới khu vực
Có giám sát quản lý
ATFX

ATFX

12
8.93
Điểm
5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNhà môi giới khu vực
Có giám sát quản lý
FP Markets

FP Markets

13
8.88
Điểm
15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tế
Có giám sát quản lý
MACRO MARKETS

MACRO MARKETS

14
8.82
Điểm
5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tếNguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa
Có giám sát quản lý
FBS

FBS

15
8.78
Điểm
Đã niêm yết 5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNghiệp vụ quốc tế
Có giám sát quản lý
FXTRADING.com

FXTRADING.com

16
8.67
Điểm
Trên 20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thứcNguy cơ rủi ro trung bìnhGiám sát quản lý từ xa

Mới nhất

5 Dấu hiệu nhận biết sàn Forex lừa đảo 2025 - Tránh mất tiền oan

Cảnh giác với sàn forex lừa đảo! Tìm hiểu 5 dấu hiệu nhận biết sàn forex lừa đảo 2025 và cách dùng WikiFX để kiểm tra sàn uy tín. Bảo vệ tài sản ngay hôm nay!

Thông tin
2025-04-17 16:50

Không thể rút tiền

Không thể rút tiền Gửi yêu cầu rút tiền nhưng hẹn 48h mới giải quyết ,Rút tiền chậm trễ

Tôi giao dịch bằng bột đổ ib sàn cũng cấp. Giao dịch 1 tuần lãi hơn 100%. Chiều nay tôi gửi yêu cầu rút 1000 usd trên 2500 usd trong tài khoản thì sàn hẹn 48 giờ mới giải quyết. Khuya nay trong lúc tôi ngủ thì còn bot này vào lệnh liên tục và không theo phương pháp quy luật trước đó, thừa lỗ liên tục nên chỉ trong thời gian chưa đầy 1 giờ tài khoản tôi chỉ còn hơn 20 usd. Như vậy đã có một sự cố ý để làm cho tài khoản của tôi giảm sút không còn rút tiền được nữa,Rút tiền chậm trễ

FX1713462545
2025-04-16 05:41

Cú sốc thuế 245%: Khi căng thẳng thương mại leo thang và thị trường tài chính toàn cầu chao đảo

Động thái siết thuế với mức lên tới 245% từ một nền kinh tế lớn đang làm rung chuyển thị trường tài chính. Phản ứng từ đối tác thương mại, hệ lụy với chuỗi cung ứng và Forex là gì?

Thông tin
2025-04-17 15:16

WikiFX Review sàn Forex Hantec Financial 2025: Dấu hỏi lớn về hành trình 3 năm tại Việt Nam

Đánh giá Hantec Financial 2025 – Liệu sàn forex này có thực sự uy tín sau 3 năm hoạt động tại Việt Nam? Phân tích chi tiết từ giấy phép, phí đến trải nghiệm giao dịch. Xem ngay trên WikiFX.

Thông tin
2025-04-17 14:50

SkyLine Guide 2025 Thái Lan: Khám phá hội đồng Giám khảo uy tín và Quy trình đánh giá công bằng

Khám phá SkyLine Guide 2025 Thái Lan, nơi hội tụ các chuyên gia forex hàng đầu. Tìm hiểu về quy trình đánh giá công bằng và minh bạch, cùng mục tiêu nâng cao an toàn giao dịch và tiêu chuẩn hóa thị trường forex tại Thái Lan.

Thông tin
2025-04-17 12:15

Trung tâm hòa giải

Số tiền đã giải quyết(USD) $65,213,339
Số vụ đã giải quyết 15,028
Tố cáo

Tâm lý thị trường

Lệnh mua
Lệnh bán

Tỷ lệ mua bán

Lệnh mua
Lệnh bán

Phân bố lệnh

Thua lỗ
Profit
      Người sáng tạo
      Hạng tuần
      Hạng tháng
      04-14~04-20
      Quy tắc xếp hạng
      JoeyM1
      112.5K
      Theo dõi
      VichetSun
      54.9K
      Theo dõi
      宇宙超级无敌星君
      38.4K
      Theo dõi
      4
      DHILLON97
      21.8K
      Theo dõi
      5
      Octavia小陈
      21.8K
      Theo dõi
      6
      enny052
      15.4K
      Theo dõi
      7
      NightIDN
      15.4K
      Theo dõi
      8
      Arvid
      11.6K
      Theo dõi
      9
      Kavrec
      10.6K
      Theo dõi
      10
      华尔街独行龙
      10.3K
      Theo dõi

      Cộng đồng

      • Đề xuất
      • Bài viết
      • Doanh nghiệp
      LỪA ĐẢO - CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN TÔI SẼ KIỆN TỚI CÙNG
      Huynh Tam
      10
      Nền tảng làm cho đơn đặt hàng của tôi mất thời gian của tôi
      WikiFX Mediation
      2
      ĐÔ LA MỸ MẤT GIÁ SAU KHI XU HƯỚNG "TRUMP TRADE"
      Ivy Markets
      NEWS: FED GIẢM LÃI SUẤT SẼ THÚC ĐẨY DÒNG VỐN CHẢY
      Libkrs
      Chênh lệch giá cạnh tranh tốt
      Ahmad122713
      2
      CẢNH BÁO
      Cyprus Securities and Exchange Commission(CYSEC)

      Bảng xếp hạng

      • Total Margin
      • BXH giao dịch active
      • Total Transaction
      • Stop Out Rate
      • Profitable Order
      • Brokers' Profitability
      • New User
      • Spread Cost
      • Phí giao dịch qua đêm
      • BXH tiền nạp ròng
      • BXH tiền rút ròng
      • BXH vốn lưu động

      Total Margin

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Asset%
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 21.33
      • 1
      • 2
      • Doo Prime
      • 10.05
      • 1
      • 3
      • Vantage
      • 10.01
      • --
      • 4
      • FBS
      • 9.32
      • 2
      • 5
      • GMI
      • 8.63
      • --
      • 6
      • VT Markets
      • 5.86
      • --
      • 7
      • IC Markets Global
      • 4.53
      • --
      • 8
      • STARTRADER
      • 3.40
      • --
      • 9
      • TMGM
      • 2.08
      • 2
      • 10
      • CXM Trading
      • 1.72
      • --

      BXH giao dịch active

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 24.78
      • 1
      • 2
      • IC Markets Global
      • 6.78
      • 1
      • 3
      • GMI
      • 5.55
      • 2
      • 4
      • Doo Prime
      • 5.55
      • 1
      • 5
      • FBS
      • 5.44
      • 1
      • 6
      • VT Markets
      • 5.08
      • 1
      • 7
      • TMGM
      • 4.91
      • 1
      • 8
      • Vantage
      • 4.50
      • 1
      • 9
      • Exness
      • 3.44
      • 1
      • 10
      • ZFX
      • 1.64
      • --

      Total Transaction

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Trading Volume%
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 17.89
      • --
      • 2
      • CPT Markets
      • 6.73
      • 21
      • 3
      • ZFX
      • 6.39
      • 6
      • 4
      • Exness
      • 5.75
      • --
      • 5
      • IC Markets Global
      • 5.37
      • 3
      • 6
      • XM
      • 5.34
      • 3
      • 7
      • FXTM
      • 4.28
      • 1
      • 8
      • Tickmill
      • 1.89
      • 1
      • 9
      • TMGM
      • 1.55
      • 4
      • 10
      • Vantage
      • 1.15
      • 2

      Stop Out Rate

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Stop Out Rate%
      • Ranking
      • 1
      • ATFX
      • 7.66
      • 35
      • 2
      • FXCM
      • 5.61
      • 2
      • 3
      • Pepperstone
      • 2.74
      • 19
      • 4
      • FXTRADING.com
      • 2.50
      • 23
      • 5
      • IC Markets Global
      • 2.20
      • 6
      • 6
      • FXTM
      • 2.16
      • 4
      • 7
      • FOREX.com
      • 2.01
      • 33
      • 8
      • Axitrader
      • 2.01
      • 35
      • 9
      • CWG Markets
      • 1.70
      • 16
      • 10
      • FxPro
      • 1.63
      • 9

      Profitable Order

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tỷ lệ lợi nhuận%
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 14.05
      • 1
      • 2
      • KVB PRIME
      • 7.27
      • 5
      • 3
      • TMGM
      • 1.74
      • 33
      • 4
      • Tickmill
      • 1.31
      • 1
      • 5
      • ATFX
      • 1.24
      • 12
      • 6
      • Pepperstone
      • 0.94
      • --
      • 7
      • FBS
      • 0.87
      • 5
      • 8
      • Vantage
      • 0.79
      • 32
      • 9
      • ZFX
      • 0.72
      • 6
      • 10
      • CPT Markets
      • 0.45
      • 1

      Brokers' Profitability

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Total Profit%
      • Ranking
      • 1
      • IC Markets Global
      • 12.45
      • 40
      • 2
      • Doo Prime
      • 11.20
      • 2
      • 3
      • VT Markets
      • 7.61
      • 2
      • 4
      • GMI
      • 6.17
      • 1
      • 5
      • FISG
      • 1.25
      • 2
      • 6
      • CXM Trading
      • 0.61
      • 2
      • 7
      • STARTRADER
      • 0.36
      • 6
      • 8
      • Anzo Capital
      • 0.15
      • 24
      • 9
      • RockGlobal
      • 0.13
      • 25
      • 10
      • Swissquote
      • 0.05
      • 1

      New User

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Giá trị tăng trưởng%
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 13.97
      • 1
      • 2
      • IC Markets Global
      • 4.92
      • 1
      • 3
      • FBS
      • 2.63
      • 1
      • 4
      • GMI
      • 2.60
      • 2
      • 5
      • Doo Prime
      • 2.55
      • --
      • 6
      • Vantage
      • 2.49
      • 3
      • 7
      • TMGM
      • 1.92
      • 1
      • 8
      • VT Markets
      • 1.59
      • 1
      • 9
      • FXTM
      • 1.19
      • --
      • 10
      • Exness
      • 1.12
      • 8

      Spread Cost

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Spread trung bình
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 25.08
      • 1
      • 2
      • XM
      • 16.09
      • 1
      • 3
      • IC Markets Global
      • 3.11
      • --
      • 4
      • GMI
      • 2.56
      • --
      • 5
      • FBS
      • 2.47
      • --
      • 6
      • Doo Prime
      • 2.12
      • --
      • 7
      • TMGM
      • 2.00
      • 1
      • 8
      • Vantage
      • 1.99
      • 1
      • 9
      • VT Markets
      • 1.55
      • 2
      • 10
      • STARTRADER
      • 1.33
      • --

      Phí giao dịch qua đêm

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Phí swap trung bình
      • Ranking
      • 1
      • IC Markets Global
      • 18.33
      • 5
      • 2
      • ZFX
      • 17.51
      • 4
      • 3
      • ThinkMarkets
      • 15.73
      • 17
      • 4
      • ATFX
      • 15.04
      • 30
      • 5
      • Pepperstone
      • 4.62
      • 30
      • 6
      • Vantage
      • 2.45
      • 1
      • 7
      • TMGM
      • 2.36
      • 31
      • 8
      • FXTM
      • 2.27
      • 5
      • 9
      • Swissquote
      • 1.61
      • 23
      • 10
      • Anzo Capital
      • 1.37
      • 20

      BXH tiền nạp ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền nạp ròng%
      • Ranking
      • 1
      • CWG Markets
      • 81.63
      • --
      • 2
      • FxPro
      • 79.25
      • 3
      • 3
      • GO MARKETS
      • 75.31
      • --
      • 4
      • Valutrades
      • 72.16
      • 6
      • 5
      • FXTRADING.com
      • 71.98
      • 26
      • 6
      • FXTM
      • 71.73
      • 5
      • 7
      • WeTrade
      • 71.42
      • 1
      • 8
      • Eightcap
      • 71.06
      • 4
      • 9
      • Tickmill
      • 68.71
      • 4
      • 10
      • Vantage
      • 68.58
      • 3

      BXH tiền rút ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền rút ròng%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 8.00
      • 1
      • 2
      • AvaTrade
      • 8.00
      • 6
      • 3
      • Valutrades
      • 9.00
      • 1
      • 4
      • FXTM
      • 10.00
      • --
      • 5
      • IC Markets Global
      • 10.00
      • 2
      • 6
      • FxPro
      • 10.00
      • 2
      • 7
      • AUS GLOBAL
      • 11.00
      • 3
      • 8
      • Pepperstone
      • 11.00
      • 19
      • 9
      • WeTrade
      • 11.00
      • 2
      • 10
      • Doo Prime
      • 11.00
      • 4

      BXH vốn lưu động

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • Alpari
      • -0.50
      • 6
      • 2
      • AUS GLOBAL
      • -0.86
      • 3
      • 3
      • GMI
      • -0.90
      • --
      • 4
      • HYCM
      • -1.00
      • 6
      • 5
      • Doo Prime
      • -1.30
      • 3
      • 6
      • FOREX.com
      • -1.90
      • 4
      • 7
      • INFINOX
      • -1.90
      • 20
      • 8
      • FXCM
      • -2.40
      • 4
      • 9
      • AvaTrade
      • -2.73
      • --
      • 10
      • ZFX
      • -4.66
      • 1

      Thông tin chi tiết

      Vui lòng tải ứng dụng WikiFX

      Tra cứu mọi lúc mọi nơi chỉ với một cú chạm

      TOP

      Chrome

      Chrome extension

      Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu

      Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch

      Tải ngay

      Liên hệ hợp tác
      Chọn quốc gia/khu vực
      • Hong Kong

      • Đài loan

        tw.wikifx.com

      • Hoa Kỳ

        us.wikifx.com

      • Hàn Quốc

        kr.wikifx.com

      • Vương quốc Anh

        uk.wikifx.com

      • Nhật Bản

        jp.wikifx.com

      • Indonesia

        id.wikifx.com

      • Việt nam

        vn.wikifx.com

      • Nước Úc

        au.wikifx.com

      • Singapore

        sg.wikifx.com

      • Thái Lan

        th.wikifx.com

      • Síp

        cy.wikifx.com

      • Nước Đức

        de.wikifx.com

      • Nước Nga

        ru.wikifx.com

      • Philippines

        ph.wikifx.com

      • New Zealand

        nz.wikifx.com

      • Ukraine

        ua.wikifx.com

      • Ấn Độ

        in.wikifx.com

      • Nước Pháp

        fr.wikifx.com

      • Tây Ban Nha

        es.wikifx.com

      • Bồ Đào Nha

        pt.wikifx.com

      • Malaysia

        my.wikifx.com

      • Nigeria

        ng.wikifx.com

      • Campuchia

        kh.wikifx.com

      • Nước ý

        it.wikifx.com

      • Nam Phi

        za.wikifx.com

      • Thổ Nhĩ Kỳ

        tr.wikifx.com

      • Hà lan

        nl.wikifx.com

      • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

        ae.wikifx.com

      • Colombia

        co.wikifx.com

      • Argentina

        ar.wikifx.com

      • Belarus

        by.wikifx.com

      • Ecuador

        ec.wikifx.com

      • Ai Cập

        eg.wikifx.com

      • Kazakhstan

        kz.wikifx.com

      • Morocco

        ma.wikifx.com

      • Mexico

        mx.wikifx.com

      • Peru

        pe.wikifx.com

      • Pakistan

        pk.wikifx.com

      • Tunisia

        tn.wikifx.com

      • Venezuela

        ve.wikifx.com

      United States
      ※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
      Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
      Zalo:84704536042
      Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
      Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com